🌟 공산 국가 (共産國家)

1. 공산주의를 국가의 기본 이념으로 삼는 나라.

1. QUỐC GIA CỘNG SẢN: Quốc gia lấy chủ nghĩa cộng sản làm hệ tư tưởng cơ bản của quốc gia. Quốc gia theo tư tưởng của chủ nghĩa cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산 국가 체제.
    The communist state system.
  • Google translate 공산 국가가 되다.
    Become a communist state.
  • Google translate 공산 국가가 붕괴되다.
    The communist state collapses.
  • Google translate 공산 국가를 지향하다.
    Towards a communist state.
  • Google translate 공산 국가로 만들다.
    Make a communist state.
  • Google translate 요즘은 공산 국가들도 자본주의 요소를 일부 받아들이고 있다.
    Nowadays, communist countries are also accepting some of the elements of capitalism.
  • Google translate 남미의 유일한 공산 국가인 쿠바는 현재까지도 공산주의 체제를 유지하고 있다.
    Cuba, the only communist country in south america, still maintains a communist regime to this day.
  • Google translate 공산 국가에서는 모두가 똑같이 일하고 똑같은 지위와 재산을 가지나요?
    Does everyone work the same in communist countries and have the same status and property?
    Google translate 그것을 이상으로 삼고 있기는 하지만 현실적으로는 그렇게 되기 어렵지요.
    I'm taking it more than that, but it's hard to be.
Từ đồng nghĩa 공산주의 국가(共産主義國家): 공산주의를 국가의 기본 이념으로 삼는 나라.
Từ tham khảo 사회주의 국가(社會主義國家): 사유 재산 제도를 반대하고 경제적으로 평등한 사회를 실현하…
Từ tham khảo 자본주의 국가(資本主義國家): 개인의 자유로운 생산 활동을 보장하는 경제 체제를 기초로 …

공산 국가: communist country,きょうさんしゅぎこく【共産主義国】。きょうさんしゅぎこっか【共産主義国家】,État communiste, pays communiste,país comunista,دولة شيوعيّة,коммунист улс,quốc gia cộng sản,ประเทศคอมมิวนิสต์,negara komunis,Коммунистическое государство,共产国家,共产主义国家,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255)